volume volume

Từ hán việt: 【ổ】

Đọc nhanh: (ổ). Ý nghĩa là: họ Ô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Ô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフフ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMNL (心一弓中)
    • Bảng mã:U+90AC
    • Tần suất sử dụng:Thấp