部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 污
汙
汚 𡜂 𡜡 𣱾 𣽏
污 là gì? 污 (ô, ố). Bộ Thuỷ 水 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶丶一一一フ). Ý nghĩa là: bẩn thỉu, bẩn thỉu. Chi tiết hơn...