气势汹汹 qìshìxiōngxiōng
volume volume

Từ hán việt: 【khí thế hung hung】

Đọc nhanh: 气势汹汹 (khí thế hung hung). Ý nghĩa là: hùng hổ; hung hăng; xán xả; sừng sộ; sấn sổ, hét ra lửa. Ví dụ : - 这些罪犯表面上气势汹汹,实际上是羊质虎皮,内心虚弱。 Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu

Ý Nghĩa của "气势汹汹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气势汹汹 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hùng hổ; hung hăng; xán xả; sừng sộ; sấn sổ

(气势汹汹的) 形容盛怒时很凶的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 罪犯 zuìfàn 表面 biǎomiàn shàng 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng 实际上 shíjìshàng shì 羊质虎皮 yángzhìhǔpí 内心 nèixīn 虚弱 xūruò

    - Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu

✪ 2. hét ra lửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气势汹汹

  • volume volume

    - 来势汹汹 láishìxiōngxiōng

    - khí thế đùng đùng hung dữ

  • volume volume

    - 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng

    - khí thế mạnh mẽ

  • volume volume

    - 气势磅礴 qìshìpángbó

    - khí thế hào hùng.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 建筑 jiànzhù 红墙 hóngqiáng 黄瓦 huángwǎ 气势 qìshì 宏伟 hóngwěi

    - Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 气势 qìshì 压倒 yādǎo 对手 duìshǒu

    - Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 竞劲 jìngjìn de 气势 qìshì

    - Anh ấy có khí thế mạnh mẽ.

  • volume volume

    - shì yǒu 骨气 gǔqì de rén 宁死 níngsǐ xiàng 恶势力 èshìli 低头 dītóu

    - Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 罪犯 zuìfàn 表面 biǎomiàn shàng 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng 实际上 shíjìshàng shì 羊质虎皮 yángzhìhǔpí 内心 nèixīn 虚弱 xūruò

    - Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EUK (水山大)
    • Bảng mã:U+6C79
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa