Đọc nhanh: 气数 (khí số). Ý nghĩa là: vận mệnh; số mệnh (mang màu sắc mê tín); khí số.
气数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận mệnh; số mệnh (mang màu sắc mê tín); khí số
命运 (用于大事情,含有迷信色彩)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气数
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
气›