Đọc nhanh: 威风凛凛 (uy phong lẫm lẫm). Ý nghĩa là: sự hiện diện đầy cảm hứng, sức mạnh ấn tượng, Hùng vĩ.
威风凛凛 khi là Thành ngữ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. sự hiện diện đầy cảm hứng
awe-inspiring presence
✪ 2. sức mạnh ấn tượng
impressive power
✪ 3. Hùng vĩ
majestic
✪ 4. bệ vệ; oai vệ
✪ 5. oai phong lẫm lẫm
严峻不可侵犯的样子形容为了正义事业坚强不屈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威风凛凛
- 义气 凛然
- nghĩa khí lẫm liệt
- 凛然
- nghiêm nghị.
- 威风凛凛
- uy phong lẫm liệt.
- 威风凛凛
- oai phong lẫm liệt
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 北风 凛冽
- gió Bắc lạnh thấu xương.
- 寒风 凛凛
- gió rét căm căm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凛›
威›
风›