Đọc nhanh: 杀气腾腾 (sát khí đằng đằng). Ý nghĩa là: hung dữ, trông có vẻ giết người.
杀气腾腾 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hung dữ
ferocious
✪ 2. trông có vẻ giết người
murderous-looking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀气腾腾
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 热气腾腾
- hơi nóng hầm hập
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
气›
腾›