杀气腾腾 shāqì téngténg
volume volume

Từ hán việt: 【sát khí đằng đằng】

Đọc nhanh: 杀气腾腾 (sát khí đằng đằng). Ý nghĩa là: hung dữ, trông có vẻ giết người.

Ý Nghĩa của "杀气腾腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杀气腾腾 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hung dữ

ferocious

✪ 2. trông có vẻ giết người

murderous-looking

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀气腾腾

  • volume volume

    - 杀气腾腾 shāqìténgténg

    - đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.

  • volume volume

    - 热气 rèqì 蒸腾 zhēngténg

    - bốc hơi nóng

  • volume volume

    - 杀气腾腾 shāqìténgténg

    - đằng đằng sát khí

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • volume volume

    - 海面 hǎimiàn 雾气腾腾 wùqìténgténg 白蒙蒙 báiméngméng de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.

  • volume volume

    - 热气腾腾 rèqìténgténg

    - hơi nóng hầm hập

  • volume volume

    - 热气腾腾 rèqìténgténg de 战斗 zhàndòu 场面 chǎngmiàn

    - cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.

  • volume volume

    - 一个个 yígègè 气球 qìqiú 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - từng cái bong bóng bay lên cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao