咄咄逼人 duōduōbīrén
volume volume

Từ hán việt: 【đốt đốt bức nhân】

Đọc nhanh: 咄咄逼人 (đốt đốt bức nhân). Ý nghĩa là: hùng hổ doạ người; hùng hổ hăm doạ; hăm doạ. Ví dụ : - 他说话的口气咄咄逼人令人十分难堪。 giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.

Ý Nghĩa của "咄咄逼人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咄咄逼人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hùng hổ doạ người; hùng hổ hăm doạ; hăm doạ

形容气势汹汹,盛气凌人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 口气 kǒuqì 咄咄逼人 duōduōbīrén 令人 lìngrén 十分 shífēn 难堪 nánkān

    - giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咄咄逼人

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 口气 kǒuqì 咄咄逼人 duōduōbīrén 令人 lìngrén 十分 shífēn 难堪 nánkān

    - giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.

  • volume volume

    - 炎势 yánshì 逼人 bīrén 退步 tuìbù

    - Quyền thế ép người ta lùi bước.

  • volume volume

    - 不要 búyào 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 逼人太甚 bīréntàishèn

    - Bạn đừng có chó cậy gần nhà, bức người quá đáng!

  • volume volume

    - 某人 mǒurén 发狂 fākuáng

    - Khiến ai đó phát điên.

  • volume volume

    - 坏人 huàirén jiāo 钱财 qiáncái

    - Kẻ xấu ép anh ấy giao ra tiền của.

  • volume volume

    - zǒng 别人 biérén 喝酒 hējiǔ

    - Anh ta luôn ép người khác uống rượu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cūn 逼死 bīsǐ guò 几条 jǐtiáo 人命 rénmìng

    - thôn này đã bức tử mấy mạng người.

  • volume volume

    - 岂非 qǐfēi 咄咄怪事 duōduōguàishì

    - chẳng lẽ không phải chuyện lạ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đoát , Đốt
    • Nét bút:丨フ一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUU (口山山)
    • Bảng mã:U+5484
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa