Đọc nhanh: 饿虎扑食 (ngã hổ phốc thực). Ý nghĩa là: nhanh như hổ đói vồ mồi; ăn như hổ đổ đố.
饿虎扑食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh như hổ đói vồ mồi; ăn như hổ đổ đố
比喻动作迅速而猛烈也说饿虎扑羊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饿虎扑食
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不仅 你 饿 , 我 也 很 饿
- Không chỉ bạn đói, tôi cũng rất đói.
- 没有 食物 , 我们 只能 饿 着
- Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 那 只 虎 正在 找 食物
- Con hổ đó đang tìm thức ăn.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
虎›
食›
饿›