Đọc nhanh: 朔风凛冽 (sóc phong lẫm liệt). Ý nghĩa là: Gió bắc lạnh cóng..
朔风凛冽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gió bắc lạnh cóng.
The north wind is icy cold.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朔风凛冽
- 威风凛凛
- uy phong lẫm liệt.
- 威风凛凛
- oai phong lẫm liệt
- 朔风
- gió bắc.
- 北风 凛冽
- gió Bắc lạnh thấu xương.
- 寒风 凛凛
- gió rét căm căm.
- 山高 风冽
- núi cao gió lạnh.
- 凛冽
- lạnh thấu xương.
- 凛冽
- lạnh lẽo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冽›
凛›
朔›
风›