朔风凛冽 shuòfēng lǐnliè
volume volume

Từ hán việt: 【sóc phong lẫm liệt】

Đọc nhanh: 朔风凛冽 (sóc phong lẫm liệt). Ý nghĩa là: Gió bắc lạnh cóng..

Ý Nghĩa của "朔风凛冽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朔风凛冽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gió bắc lạnh cóng.

The north wind is icy cold.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朔风凛冽

  • volume volume

    - 威风凛凛 wēifēnglǐnlǐn

    - uy phong lẫm liệt.

  • volume volume

    - 威风凛凛 wēifēnglǐnlǐn

    - oai phong lẫm liệt

  • volume volume

    - 朔风 shuòfēng

    - gió bắc.

  • volume volume

    - 北风 běifēng 凛冽 lǐnliè

    - gió Bắc lạnh thấu xương.

  • volume volume

    - 寒风 hánfēng 凛凛 lǐnlǐn

    - gió rét căm căm.

  • volume volume

    - 山高 shāngāo 风冽 fēngliè

    - núi cao gió lạnh.

  • volume volume

    - 凛冽 lǐnliè

    - lạnh thấu xương.

  • volume volume

    - 凛冽 lǐnliè

    - lạnh lẽo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丶一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMMNN (戈一一弓弓)
    • Bảng mã:U+51BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+13 nét)
    • Pinyin: Lǐn
    • Âm hán việt: Lẫm
    • Nét bút:丶一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYWF (戈一卜田火)
    • Bảng mã:U+51DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Sóc
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TUB (廿山月)
    • Bảng mã:U+6714
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao