Đọc nhanh: 气汹汹地 (khí hung hung địa). Ý nghĩa là: hằm hằm.
气汹汹地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hằm hằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气汹汹地
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 气势汹汹
- khí thế mạnh mẽ
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他 生气 地挂 了 电话
- Anh ấy tức giận cúp điện thoại.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
气›
汹›