劈头盖脸 pītóugàiliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phách đầu cái kiểm】

Đọc nhanh: 劈头盖脸 (phách đầu cái kiểm). Ý nghĩa là: đổ ập xuống; như trút xuống; ập tới. Ví dụ : - 瓢泼似的大雨劈头盖脸地浇下来。 cơn mưa như trút nước ập xuống.. - 我刚一到她就劈头盖脸地批评起我来。 Ngay khi tôi đến, cô ấy bắt đầu chỉ trích về phía tôi.

Ý Nghĩa của "劈头盖脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劈头盖脸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổ ập xuống; như trút xuống; ập tới

形容(打击、冲击、批评等)来势凶猛。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瓢泼 piáopō 似的 shìde 大雨 dàyǔ 劈头盖脸 pītóugàiliǎn jiāo 下来 xiàlai

    - cơn mưa như trút nước ập xuống.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 一到 yídào jiù 劈头盖脸 pītóugàiliǎn 批评 pīpíng lái

    - Ngay khi tôi đến, cô ấy bắt đầu chỉ trích về phía tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈头盖脸

  • volume volume

    - zhào 防护罩 fánghùzhào 用于 yòngyú liǎn huò tóu de 保护性 bǎohùxìng 覆盖物 fùgàiwù

    - Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.

  • volume volume

    - 劈脸 pīliǎn gěi le 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.

  • volume volume

    - 抄起 chāoqǐ wǎn duì zhe 那个 nàgè rén lǒu 头盖 tóugài liǎn rēng 过去 guòqù

    - anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.

  • volume volume

    - 低着头 dīzhetóu 满脸 mǎnliǎn 羞愧 xiūkuì

    - Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.

  • volume volume

    - 瓢泼 piáopō 似的 shìde 大雨 dàyǔ 劈头盖脸 pītóugàiliǎn jiāo 下来 xiàlai

    - cơn mưa như trút nước ập xuống.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 一到 yídào jiù 劈头盖脸 pītóugàiliǎn 批评 pīpíng lái

    - Ngay khi tôi đến, cô ấy bắt đầu chỉ trích về phía tôi.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái 劈头 pītóu 第一句 dìyījù huà jiù 问试 wènshì liǎn 成功 chénggōng le 没有 méiyǒu

    - anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đao 刀 (+13 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ
    • Âm hán việt: Phách
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJSH (尸十尸竹)
    • Bảng mã:U+5288
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao