汹汹 xiōngxiōng
volume volume

Từ hán việt: 【hung hung】

Đọc nhanh: 汹汹 (hung hung). Ý nghĩa là: rào rạt (âm thanh sóng nước), khí thế to lớn (mang ý nghĩa xấu), náo nhiệt; ồn ào. Ví dụ : - 气势汹汹。 khí thế mạnh mẽ. - 来势汹汹 khí thế đùng đùng hung dữ. - 议论汹汹。 bàn luận ồn ào

Ý Nghĩa của "汹汹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汹汹 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rào rạt (âm thanh sóng nước)

形容波涛的声音

✪ 2. khí thế to lớn (mang ý nghĩa xấu)

形容声势盛大的样子 (贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng

    - khí thế mạnh mẽ

  • volume volume

    - 来势汹汹 láishìxiōngxiōng

    - khí thế đùng đùng hung dữ

✪ 3. náo nhiệt; ồn ào

形容争论的声音或纷扰的样子也作讻汹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 议论 yìlùn 汹汹 xiōngxiōng

    - bàn luận ồn ào

  • volume volume

    - 天下汹汹 tiānxiàxiōngxiōng

    - thiên hạ náo loạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汹汹

  • volume volume

    - 波涛汹涌 bōtāoxiōngyǒng

    - sóng lớn trào dâng

  • volume volume

    - 来势汹汹 láishìxiōngxiōng

    - khí thế đùng đùng hung dữ

  • volume volume

    - 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng

    - khí thế mạnh mẽ

  • volume volume

    - 天下汹汹 tiānxiàxiōngxiōng

    - thiên hạ náo loạn

  • volume volume

    - 汹涌 xiōngyǒng de 波浪 bōlàng hěn 壮观 zhuàngguān

    - Sóng mạnh rất hùng vĩ.

  • volume volume

    - 汹涌澎湃 xiōngyǒngpéngpài

    - cuộn trào dữ dội

  • volume volume

    - 汹涌 xiōngyǒng de 水流 shuǐliú 不止 bùzhǐ

    - Dòng nước chảy ào ạt không ngừng.

  • volume volume

    - 家乡 jiāxiāng yǒu 很多 hěnduō 汹涌 xiōngyǒng de 河流 héliú

    - Quê hương tôi có nhiều dòng sông chảy xiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EUK (水山大)
    • Bảng mã:U+6C79
    • Tần suất sử dụng:Cao