Đọc nhanh: 殖民地 (thực dân địa). Ý nghĩa là: thuộc địa. Ví dụ : - 在维吉尼亚的詹姆斯敦殖民地 Thuộc địa Jamestown của Virginia.
殖民地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuộc địa
原指一个国家在国外侵占并大批移民居住的地区在资本主义时期,指被资本主义国家剥夺了政治、经济的独立权力,并受它管辖的地区或国家
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殖民地
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 农民 在 田地 里 粪肥
- Nông dân bón phân trên cánh đồng.
- 农民 们 正在 地 里间 秧苗
- Những người nông dân đang tỉa cây con trên cánh đồng.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
殖›
民›