托管地 tuōguǎn de
volume volume

Từ hán việt: 【thác quản địa】

Đọc nhanh: 托管地 (thác quản địa). Ý nghĩa là: đất uỷ trị; lãnh thổ uỷ trị.

Ý Nghĩa của "托管地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

托管地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất uỷ trị; lãnh thổ uỷ trị

由联合国委托一个或几个会员国在联合国监督下管理的地区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托管地

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē 突突 tūtū 地响 dìxiǎng

    - mô tô chạy xình xịch.

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 地端 dìduān zhe 托盘 tuōpán

    - Anh ấy cẩn thận cầm khay.

  • volume volume

    - 不管不顾 bùguǎnbùgù 冲上去 chōngshǎngqù huī 拳头 quántou jiù

    - hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū guī 地委 dìwěi 管辖 guǎnxiá

    - Khu vực này thuộc sự quản lý của ủy ban khu vực.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì yóu 警方 jǐngfāng 管辖 guǎnxiá

    - Nơi này do cảnh sát quản lý.

  • volume volume

    - 正用 zhèngyòng 吸管 xīguǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝牛奶 hēniúnǎi

    - Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao