Đọc nhanh: 巴巴儿地 (ba ba nhi địa). Ý nghĩa là: nóng lòng; nôn nóng 迫切;急切, cất công; đặc biệt; cốt; cốt ý, nôn nóng. Ví dụ : - 他巴巴儿地等着他那老伙伴。 ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.. - 巴巴儿地从远道赶来。 cất công vượt đường xa đến.
巴巴儿地 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nóng lòng; nôn nóng 迫切;急切
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
✪ 2. cất công; đặc biệt; cốt; cốt ý
特地
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
✪ 3. nôn nóng
迫切; 急切
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴巴儿地
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
地›
巴›