部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trập】
Đọc nhanh: 絷 (trập). Ý nghĩa là: buộc; quấn; trói, giam cầm; giam, dây cương.
絷 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. buộc; quấn; trói
拴;捆
✪ 2. giam cầm; giam
拘禁
✪ 3. dây cương
马缰绳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絷
絷›
Tập viết