zhí
volume volume

Từ hán việt: 【trập】

Đọc nhanh: (trập). Ý nghĩa là: buộc; quấn; trói, giam cầm; giam, dây cương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. buộc; quấn; trói

拴;捆

✪ 2. giam cầm; giam

拘禁

✪ 3. dây cương

马缰绳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trập
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVIF (手戈女戈火)
    • Bảng mã:U+7D77
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp