Đọc nhanh: 附属国 (phụ thuộc quốc). Ý nghĩa là: nước phụ thuộc; nước lệ thuộc; thuộc địa.
✪ 1. nước phụ thuộc; nước lệ thuộc; thuộc địa
名义上保有一定的主权,但在经济和政治方面以某种形式从属于其他国家的国家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附属国
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 宋国 是 周朝 的 一个 藩属国
- Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
属›
附›