Đọc nhanh: 殖民主义 (thực dân chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa thực dân. Ví dụ : - 旧时代的殖民主义已日落西山了。 Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
殖民主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa thực dân
资本主义强国对力量弱小的国家或地区进行压迫、统治、奴役和剥削的政策殖民主义主要表现为海外移民、海盗式抢劫、奴隶贩卖、资本输出、商品倾销、原料掠夺等
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殖民主义
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
殖›
民›