Đọc nhanh: 标杆 (tiêu can). Ý nghĩa là: cọc tiêu; cọc ngắm, kiểu mẫu; gương mẫu. Ví dụ : - 标杆队。 đội kiểu mẫu
标杆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cọc tiêu; cọc ngắm
测量的用具,用木杆制成,上面涂有红白相间的油漆,主要用来指示测量点等
✪ 2. kiểu mẫu; gương mẫu
样板3
- 标杆 队
- đội kiểu mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标杆
- 标杆 队
- đội kiểu mẫu
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
标›