Đọc nhanh: 锭模 (đĩnh mô). Ý nghĩa là: khuôn đúc, thỏi.
锭模 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn đúc
把熔融金属浇入并凝固成锭的模或容器
✪ 2. thỏi
一种浇注金属的铸模
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锭模
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
锭›