Đọc nhanh: 冲模 (xung mô). Ý nghĩa là: khuôn dập; bàn ren; khuôn rập.
冲模 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn dập; bàn ren; khuôn rập
装在冲床上用来使被加工的材料成形的模型,一般都是凹凸成对的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 人体模型
- mô hình người.
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
模›