寸楷 cùn kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【thốn khải】

Đọc nhanh: 寸楷 (thốn khải). Ý nghĩa là: chữ Khải cỡ một tấc.

Ý Nghĩa của "寸楷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寸楷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ Khải cỡ một tấc

一寸大小的楷体字

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸楷

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 楷模 kǎimó lái 做事 zuòshì

    - Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.

  • volume volume

    - 保密 bǎomì yǒu 不利 bùlì de zhè 一面 yímiàn 我们 wǒmen 丧失 sàngshī le duì 事物 shìwù de 分寸 fēncùn gǎn

    - Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật

  • volume volume

    - 钉子 dīngzi 刺进 cìjìn de 大脑 dànǎo 额叶 éyè 英寸 yīngcùn shēn

    - Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.

  • volume volume

    - de 楷书 kǎishū 常用 chángyòng 偏锋 piānfēng 别具一格 biéjùyīgé

    - Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn 有分寸 yǒufèncùn

    - Anh ấy nói chuyện rất có chừng mực.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 没有 méiyǒu 分寸 fēncùn

    - Lời nói của bạn không có chừng mực.

  • volume volume

    - shì 同学们 tóngxuémen de hǎo 楷模 kǎimó

    - Em là tấm gương tốt cho các bạn học sinh.

  • volume volume

    - de 楷书 kǎishū 写得 xiědé 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Chữ Khải của anh ấy viết rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+0 nét)
    • Pinyin: Cùn
    • Âm hán việt: Thốn
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DI (木戈)
    • Bảng mã:U+5BF8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Kǎi
    • Âm hán việt: Giai , Khải
    • Nét bút:一丨ノ丶一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DPPA (木心心日)
    • Bảng mã:U+6977
    • Tần suất sử dụng:Trung bình