Đọc nhanh: 寸楷 (thốn khải). Ý nghĩa là: chữ Khải cỡ một tấc.
寸楷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ Khải cỡ một tấc
一寸大小的楷体字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸楷
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 他 的 楷书 常用 偏锋 , 别具一格
- Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.
- 他 说话 很 有分寸
- Anh ấy nói chuyện rất có chừng mực.
- 你 的话 没有 分寸
- Lời nói của bạn không có chừng mực.
- 你 是 同学们 的 好 楷模
- Em là tấm gương tốt cho các bạn học sinh.
- 他 的 楷书 写得 非常 漂亮
- Chữ Khải của anh ấy viết rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
楷›