丰碑 fēngbēi
volume volume

Từ hán việt: 【phong bi】

Đọc nhanh: 丰碑 (phong bi). Ý nghĩa là: tấm bia to; bia đá to lớn (ví với những kiệt tác bất hủ). Ví dụ : - 历史的丰碑 tấm bia lịch sử to lớn

Ý Nghĩa của "丰碑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丰碑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm bia to; bia đá to lớn (ví với những kiệt tác bất hủ)

高大的石碑比喻不朽的杰作或伟大的功绩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 历史 lìshǐ de 丰碑 fēngbēi

    - tấm bia lịch sử to lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰碑

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - 丰产 fēngchǎn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm về năng suất cao.

  • volume volume

    - 丰产田 fēngchǎntián

    - ruộng năng suất cao; ruộng cao sản

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công tích to lớn

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - 丰碑 fēngbēi

    - tấm bia lớn

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ de 丰碑 fēngbēi

    - tấm bia lịch sử to lớn

  • volume volume

    - 黑龙江 hēilóngjiāng 物产 wùchǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao