Đọc nhanh: 丰碑 (phong bi). Ý nghĩa là: tấm bia to; bia đá to lớn (ví với những kiệt tác bất hủ). Ví dụ : - 历史的丰碑 tấm bia lịch sử to lớn
丰碑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm bia to; bia đá to lớn (ví với những kiệt tác bất hủ)
高大的石碑比喻不朽的杰作或伟大的功绩
- 历史 的 丰碑
- tấm bia lịch sử to lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰碑
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 丰碑
- tấm bia lớn
- 历史 的 丰碑
- tấm bia lịch sử to lớn
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
碑›