表率 biǎoshuài
volume volume

Từ hán việt: 【biểu suất】

Đọc nhanh: 表率 (biểu suất). Ý nghĩa là: gương tốt; tấm gương sáng; mẫu mực; mực thước. Ví dụ : - 老师要做学生的表率。 thầy cô cần phải là tấm gương sáng cho học sinh noi theo

Ý Nghĩa của "表率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gương tốt; tấm gương sáng; mẫu mực; mực thước

好榜样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī yào zuò 学生 xuésheng de 表率 biǎoshuài

    - thầy cô cần phải là tấm gương sáng cho học sinh noi theo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表率

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 表率 biǎoshuài

    - Anh ấy là tấm gương của chúng ta.

  • volume volume

    - shì 大家 dàjiā de 表率 biǎoshuài

    - Anh ấy là tấm gương của mọi người.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 表达 biǎodá 相当 xiāngdāng 坦率 tǎnshuài

    - Cô ấy bày tỏ khá thẳng thắn.

  • volume volume

    - 率先 shuàixiān 发言 fāyán 表达 biǎodá le 意见 yìjiàn

    - Cô ấy tiên phong phát biểu ý kiến.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi wèi 大家 dàjiā zuò 表率 biǎoshuài

    - Bạn nên làm gương cho mọi người.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī yào zuò 学生 xuésheng de 表率 biǎoshuài

    - thầy cô cần phải là tấm gương sáng cho học sinh noi theo

  • volume volume

    - 同桌 tóngzhuō 小华 xiǎohuá 品学兼优 pǐnxuéjiānyōu shì 学习 xuéxí de 表率 biǎoshuài

    - Tiểu Hoa ngồi cùng bàn tôi đạo đức và học tập đều ưu tú, là tấm gương cho tôi học tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao