来历不明 láilì bùmíng
volume volume

Từ hán việt: 【lai lịch bất minh】

Đọc nhanh: 来历不明 (lai lịch bất minh). Ý nghĩa là: không rõ nguồn gốc.

Ý Nghĩa của "来历不明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

来历不明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không rõ nguồn gốc

of unknown origin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来历不明

  • volume volume

    - 来自 láizì 那不勒斯 nàbùlèsī yǒu 五百年 wǔbǎinián 历史 lìshǐ le

    - Đây là năm thế kỷ lịch sử từ Napoli.

  • volume volume

    - 查明 chámíng 来历 láilì

    - điều tra rõ lai lịch.

  • volume volume

    - 来历不明 láilìbùmíng

    - nguồn gốc không rõ ràng.

  • volume volume

    - duì 不明 bùmíng 嫌犯 xiánfàn 来说 láishuō 战利品 zhànlìpǐn 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Chiếc cúp rõ ràng là rất quan trọng đối với việc hủy đăng quang.

  • volume volume

    - 来路不明 láilùbùmíng de rén

    - người có lai lịch không rõ ràng.

  • volume volume

    - míng 先生 xiānsheng 今天 jīntiān lái

    - Ông Minh hôm nay không đến.

  • volume volume

    - shuō 明天 míngtiān 不来 bùlái le

    - Cô ấy nói ngày mai cô ấy không đến.

  • volume volume

    - 手艺 shǒuyì shì 高明 gāomíng zuò 出来 chūlái de 东西 dōngxī 就是 jiùshì 一样 yīyàng

    - tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao