Đọc nhanh: 来历不明 (lai lịch bất minh). Ý nghĩa là: không rõ nguồn gốc.
来历不明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không rõ nguồn gốc
of unknown origin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来历不明
- 它 来自 那不勒斯 有 五百年 历史 了
- Đây là năm thế kỷ lịch sử từ Napoli.
- 查明 来历
- điều tra rõ lai lịch.
- 来历不明
- nguồn gốc không rõ ràng.
- 对 不明 嫌犯 来说 战利品 至关重要
- Chiếc cúp rõ ràng là rất quan trọng đối với việc hủy đăng quang.
- 来路不明 的 人
- người có lai lịch không rõ ràng.
- 明 先生 今天 不 来
- Ông Minh hôm nay không đến.
- 她 说 她 明天 不来 了
- Cô ấy nói ngày mai cô ấy không đến.
- 他 手艺 是 高明 、 做 出来 的 东西 就是 不 一样
- tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
历›
明›
来›