Đọc nhanh: 历来最低点 (lịch lai tối đê điểm). Ý nghĩa là: thấp nhất mọi thời đại (điểm).
历来最低点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấp nhất mọi thời đại (điểm)
all time low (point)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历来最低点
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 今天 我来 最早 的
- Hôm nay tôi đến sớm nhất.
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
- 他 带来 了 最新消息
- Anh ấy mang đến tin tức mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
历›
最›
来›
点›