Đọc nhanh: 让我来! Ý nghĩa là: Để tôi (Đề nghị nhận nhiệm vụ hoặc giúp đỡ ai đó). Ví dụ : - 让我来帮你拿这个包吧! Để tôi giúp bạn cầm chiếc túi này!. - 让我来做这件事,我可以处理。 Để tôi làm việc này, tôi có thể xử lý được.
让我来! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Để tôi (Đề nghị nhận nhiệm vụ hoặc giúp đỡ ai đó)
- 让 我 来 帮 你 拿 这个 包吧 !
- Để tôi giúp bạn cầm chiếc túi này!
- 让 我 来 做 这件 事 , 我 可以 处理
- Để tôi làm việc này, tôi có thể xử lý được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让我来!
- 你 必须 立刻 给 我 回来 !
- Cậu phải quay lại ngay lập tức cho tôi!
- 你 的 过去 我 来不及 参与 , 你 的 未来 我会 奉陪到底 !
- Tôi quá khứ của bạn tớ không kịp tham gia, thì tớ sẽ cùng bạn đi đến cùng trong tương lai.
- 你 让 我 等 多少 年 哪
- Bạn đã khiến tôi phải chờ bao nhiêu năm rồi!
- 原来 你 躲 在 这儿 , 害得 我 好找
- thì ra anh ở đây, hại tôi đi tìm khổ quá!
- 你 说 的 事 让 我 真是 累死 了 !
- Những gì bạn nói làm tôi thật sự mệt chết đi được!
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
- 别 等 了 , 我来 啦 !
- Đừng đợi nữa, tôi đến rồi đây!
- 让 我 来 帮 你 拿 这个 包吧 !
- Để tôi giúp bạn cầm chiếc túi này!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
来›
让›