暂行 zàn xíng
volume volume

Từ hán việt: 【tạm hành】

Đọc nhanh: 暂行 (tạm hành). Ý nghĩa là: tạm thi hành; tạm thời. Ví dụ : - 暂行条例 điều lệ tạm thời

Ý Nghĩa của "暂行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暂行 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm thi hành; tạm thời

暂时实行的 (法令规章)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暂行条例 zànxíngtiáolì

    - điều lệ tạm thời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂行

  • volume volume

    - 暂行条例 zànxíngtiáolì

    - điều lệ tạm thời

  • volume volume

    - běn 条令 tiáolìng 公布 gōngbù hòu 以前 yǐqián de 暂行条例 zànxíngtiáolì xíng 废止 fèizhǐ

    - sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 暂停营业 zàntíngyíngyè 进行 jìnxíng 整顿 zhěngdùn

    - Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.

  • volume volume

    - 暂缓执行 zànhuǎnzhíxíng

    - tạm hoãn thi hành; tạm hoãn thực hiện

  • volume volume

    - 驻跸 zhùbì 帝王 dìwáng 出行 chūxíng shí 沿途 yántú 停留 tíngliú 暂住 zànzhù

    - dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)

  • volume volume

    - 暂时 zànshí 不想 bùxiǎng 旅行 lǚxíng

    - Tớ tạm thời không muốn đi du lịch.

  • volume volume

    - yīn 翻修 fānxiū 马路 mǎlù 车辆 chēliàng 暂时 zànshí 停止 tíngzhǐ 通行 tōngxíng

    - Mở rộng đường sá.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí 不用 bùyòng de 现款 xiànkuǎn cún zài 银行 yínháng

    - đem những khoản không dùng đến gởi vào trong ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLA (大中日)
    • Bảng mã:U+6682
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao