Đọc nhanh: 暂行 (tạm hành). Ý nghĩa là: tạm thi hành; tạm thời. Ví dụ : - 暂行条例 điều lệ tạm thời
暂行 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm thi hành; tạm thời
暂时实行的 (法令规章)
- 暂行条例
- điều lệ tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂行
- 暂行条例
- điều lệ tạm thời
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 暂缓执行
- tạm hoãn thi hành; tạm hoãn thực hiện
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 我 暂时 不想 去 旅行
- Tớ tạm thời không muốn đi du lịch.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
- 把 暂时 不用 的 现款 存 在 银行 里
- đem những khoản không dùng đến gởi vào trong ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暂›
行›