Đọc nhanh: 暂停交易 (tạm đình giao dị). Ý nghĩa là: suspended trading Kinh doanh bị đình chỉ..
暂停交易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suspended trading Kinh doanh bị đình chỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂停交易
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 他 通过 黑市 交易
- Anh ta giao dịch ở chợ đen.
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
停›
易›
暂›