Đọc nhanh: 睡眠呼吸暂停 (thuỵ miên hô hấp tạm đình). Ý nghĩa là: ngưng thở khi ngủ trung tâm (CSA).
睡眠呼吸暂停 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưng thở khi ngủ trung tâm (CSA)
central sleep apnea (CSA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡眠呼吸暂停
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 他们 牺牲 了 睡眠 来 完成 项目
- Họ hy sinh giấc ngủ để hoàn thành dự án.
- 他 睡觉 总是 打呼噜
- Anh ấy ngủ lúc nào cũng ngáy.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
- 他 暂停 了 手上 的 任务
- Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
吸›
呼›
暂›
眠›
睡›