Đọc nhanh: 止息 (chỉ tức). Ý nghĩa là: dừng; ngừng; thôi; lặng. Ví dụ : - 永无止息 mãi mãi không dừng.
止息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừng; ngừng; thôi; lặng
停止
- 永无 止息
- mãi mãi không dừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止息
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 永无 止息
- mãi mãi không dừng.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 生命 不止 , 奋斗不息
- Sinh mệnh chưa dừng, chiến đấu không ngừng
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 风 终于 止息 了
- Gió cuối cùng đã lặng.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
止›