止息 zhǐxī
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ tức】

Đọc nhanh: 止息 (chỉ tức). Ý nghĩa là: dừng; ngừng; thôi; lặng. Ví dụ : - 永无止息 mãi mãi không dừng.

Ý Nghĩa của "止息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

止息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dừng; ngừng; thôi; lặng

停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 永无 yǒngwú 止息 zhǐxī

    - mãi mãi không dừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止息

  • volume volume

    - 好消息 hǎoxiāoxi 不翼而飞 bùyìérfēi

    - Tin xấu lan ra nhanh chóng.

  • volume volume

    - 永无 yǒngwú 止息 zhǐxī

    - mãi mãi không dừng.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 蕃息 fānxī

    - vạn vật sinh sôi nẩy nở

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng 不止 bùzhǐ 奋斗不息 fèndòubùxī

    - Sinh mệnh chưa dừng, chiến đấu không ngừng

  • volume volume

    - 不可 bùkě 遏止 èzhǐ de 革命 gémìng 洪流 hóngliú

    - không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.

  • volume volume

    - fēng 终于 zhōngyú 止息 zhǐxī le

    - Gió cuối cùng đã lặng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 等到 děngdào 回来 huílai 为止 wéizhǐ

    - Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 带有 dàiyǒu 一丝 yīsī 发骚 fāsāo de 气息 qìxī

    - Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao