Đọc nhanh: 休憩 (hưu khế). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi; nghỉ.
休憩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ ngơi; nghỉ
休息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休憩
- 今天 适宜 休息
- Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
- 项目 完毕 , 大家 可以 休息 了
- Dự án đã hoàn tất, mọi người có thể nghỉ ngơi.
- 今天 我 在 家里 休息
- Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 今天 工作 太累 了 , 我 需要 休息
- Hôm nay làm việc mệt quá, tôi cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
憩›