Đọc nhanh: 暂停静止钮 (tạm đình tĩnh chỉ nữu). Ý nghĩa là: nút tạm dừng (Video).
暂停静止钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nút tạm dừng (Video)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂停静止钮
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 他们 工厂 停止 了 生产
- Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.
- 工作 暂 停止 了
- Công việc tạm thời dừng lại.
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
- 公司 决定 停止 零售 业务
- Công ty quyết định ngừng kinh doanh bán lẻ.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 他 暂停 了 手上 的 任务
- Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
暂›
止›
钮›
静›