Đọc nhanh: 明星 (minh tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao; minh tinh; người nổi tiếng, xuất sắc; hàng đầu; nổi bật, ngôi sao. Ví dụ : - 她是电影明星。 Cô ấy là ngôi sao điện ảnh.. - 那位明星很受欢迎。 Ngôi sao đó rất được yêu thích.. - 那个明星非常帅气。 Anh chàng ngôi sao đó rất đẹp trai.
明星 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngôi sao; minh tinh; người nổi tiếng
有名的演员、运动员、唱歌的人等
- 她 是 电影明星
- Cô ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 那位 明星 很 受欢迎
- Ngôi sao đó rất được yêu thích.
- 那个 明星 非常 帅气
- Anh chàng ngôi sao đó rất đẹp trai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. xuất sắc; hàng đầu; nổi bật
也比喻做得好的、优秀的人或者团体
- 她 的 表现 非常 明星
- Phần thể hiện của cô ấy rất xuất sắc.
- 这个 项目 是 业界 明星
- Dự án này là dự án hàng đầu trong ngành.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. ngôi sao
指很亮的星星
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 明星 点缀着 夜空
- Những ngôi sao tô điểm cho bầu trời đêm.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 明星
✪ 1. Định ngữ (小/国际/体育/...)+ 明星
"明星" vai trò trung tâm ngữ
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
✪ 2. 明星 + 的 + Danh từ (名字/电影/头发/...)
"明星" vai trò định ngữ
- 这位 明星 的 名字 很 特别
- Tên của ngôi sao này rất đặc biệt.
- 我 喜欢 这位 明星 的 电影
- Tôi thích những bộ phim của ngôi sao này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明星
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 他 模仿 了 明星 的 签名
- Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
- 你 真的 见过 明星 吗 ?
- Thật sao? Bạn thật sự đã gặp sao hả?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
星›