明星 míngxīng
volume volume

Từ hán việt: 【minh tinh】

Đọc nhanh: (minh tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao; minh tinh; người nổi tiếng, xuất sắc; hàng đầu; nổi bật, ngôi sao. Ví dụ : - 。 Cô ấy là ngôi sao điện ảnh.. - 。 Ngôi sao đó rất được yêu thích.. - 。 Anh chàng ngôi sao đó rất đẹp trai.

Ý Nghĩa của "明星" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 明星 khi là Danh từ

ngôi sao; minh tinh; người nổi tiếng

有名的演员、运动员、唱歌的人等

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 电影明星 diànyǐngmíngxīng

    - Cô ấy là ngôi sao điện ảnh.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 明星 míngxīng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Ngôi sao đó rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 明星 míngxīng 非常 fēicháng 帅气 shuàiqi

    - Anh chàng ngôi sao đó rất đẹp trai.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

xuất sắc; hàng đầu; nổi bật

也比喻做得好的、优秀的人或者团体

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 明星 míngxīng

    - Phần thể hiện của cô ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù shì 业界 yèjiè 明星 míngxīng

    - Dự án này là dự án hàng đầu trong ngành.

  • volume volume

    - shì 金融界 jīnróngjiè de 明星 míngxīng 人物 rénwù

    - Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ngôi sao

指很亮的星星

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天上 tiānshàng 明星 míngxīng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.

  • volume volume

    - 明星 míngxīng 点缀着 diǎnzhuìzhe 夜空 yèkōng

    - Những ngôi sao tô điểm cho bầu trời đêm.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 明星

Định ngữ (小/国际/体育/...)+ 明星

"明星" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - shì 国际 guójì 明星 míngxīng

    - Anh ấy là ngôi sao quốc tế.

  • volume

    - shì 顶级 dǐngjí 体育明星 tǐyùmíngxīng

    - Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.

明星 + 的 + Danh từ (名字/电影/头发/...)

"明星" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 这位 zhèwèi 明星 míngxīng de 名字 míngzi hěn 特别 tèbié

    - Tên của ngôi sao này rất đặc biệt.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 这位 zhèwèi 明星 míngxīng de 电影 diànyǐng

    - Tôi thích những bộ phim của ngôi sao này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明星

  • volume volume

    - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 启明星 qǐmíngxīng

    - sao mai sáng long lanh.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 超级 chāojí 明星 míngxīng

    - Cô ấy là một siêu sao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 大牌 dàpái 明星 míngxīng

    - Họ là những ngôi sao lớn.

  • volume volume

    - 不自量力 bùzìliànglì xiǎng 成为 chéngwéi 明星 míngxīng

    - Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.

  • volume volume

    - 以防 yǐfáng 天真 tiānzhēn yǒu 机会 jīhuì gēn 外星 wàixīng 文明 wénmíng 接触 jiēchù

    - Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.

  • volume volume

    - 模仿 mófǎng le 明星 míngxīng de 签名 qiānmíng

    - Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chéng le qián 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de de 守护神 shǒuhùshén

    - Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?

  • - 真的 zhēnde 见过 jiànguò 明星 míngxīng ma

    - Thật sao? Bạn thật sự đã gặp sao hả?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明星

Hình ảnh minh họa cho từ 明星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao