Đọc nhanh: 明星 (minh tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao; minh tinh; người nổi tiếng, xuất sắc; hàng đầu; nổi bật, ngôi sao. Ví dụ : - 她是电影明星。 Cô ấy là ngôi sao điện ảnh.. - 那位明星很受欢迎。 Ngôi sao đó rất được yêu thích.. - 那个明星非常帅气。 Anh chàng ngôi sao đó rất đẹp trai.
Ý nghĩa của 明星 khi là Danh từ
✪ ngôi sao; minh tinh; người nổi tiếng
有名的演员、运动员、唱歌的人等
- 她 是 电影明星
- Cô ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 那位 明星 很 受欢迎
- Ngôi sao đó rất được yêu thích.
- 那个 明星 非常 帅气
- Anh chàng ngôi sao đó rất đẹp trai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xuất sắc; hàng đầu; nổi bật
也比喻做得好的、优秀的人或者团体
- 她 的 表现 非常 明星
- Phần thể hiện của cô ấy rất xuất sắc.
- 这个 项目 是 业界 明星
- Dự án này là dự án hàng đầu trong ngành.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngôi sao
指很亮的星星
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 明星 点缀着 夜空
- Những ngôi sao tô điểm cho bầu trời đêm.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 明星
✪ Định ngữ (小/国际/体育/...)+ 明星
"明星" vai trò trung tâm ngữ
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
✪ 明星 + 的 + Danh từ (名字/电影/头发/...)
"明星" vai trò định ngữ
- 这位 明星 的 名字 很 特别
- Tên của ngôi sao này rất đặc biệt.
- 我 喜欢 这位 明星 的 电影
- Tôi thích những bộ phim của ngôi sao này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明星
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 他 模仿 了 明星 的 签名
- Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
- 你 真的 见过 明星 吗 ?
- Thật sao? Bạn thật sự đã gặp sao hả?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
星›