Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Giới Showbiz

47 từ

  • 保安 bǎo'ān

    Bảo Vệ Trị An, Bảo An, An Ninh

    right
  • 电视台 diànshìtái

    Nhà Đài, Đài Truyền Hình

    right
  • 粉丝 fěnsī

    Fan, Người Hâm Mộ

    right
  • 歌手 gēshǒu

    Ca Sĩ, Danh Ca, Ca Công

    right
  • 观众 guānzhòng

    Khán Giả

    right
  • 记者 jìzhě

    Phóng Viên, Nhà Báo

    right
  • 明星 míngxīng

    Người Nổi Tiếng (Ca Sĩ, Nghệ, Sĩ)

    right
  • 女神 nǚshén

    nữ thần; thần nữNữ thần (Thường dùng để chỉ người con gái ưu tú; nhiều người hâm mộ)

    right
  • 天王 tiānwáng

    thiên tử; vuathiên vương (tên hiệu của Hồng Tú Toàn, lãnh tụ của Thái Bình Thiên Quốc)thiên thần

    right
  • 舞台 wǔtái

    Sân Khấu

    right
  • 演员 yǎnyuán

    Diễn Viên

    right
  • 艺人 yìrén

    Nghệ Sĩ

    right
  • 走红 zǒuhóng

    gặp may; gặp vận may; may mắn; hênđược đón tiếp; được hoan nghênh

    right
  • 主持人 zhǔchí rén

    Mc, Người Chủ Trì, Người Dẫn Chương Trình

    right
  • 影后 yǐng hòu

    Nữ hoàng điện ảnh

    right
  • 影帝 yǐngdì

    Vua điện ảnh

    right
  • 管理员 guǎnlǐ yuán

    Nhân viên quản lý, quản trị viên

    right
  • 媒体 méitǐ

    Truyền Thông, Báo Chí

    right
  • 狗仔队 gǒuzǎi duì

    Thợ săn ảnh; paparazzi; tay săn ảnh

    right
  • 音乐组合 yīnyuè zǔhé

    Nhóm nhạc; ban nhạc

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org