Đọc nhanh: 屯视明星 (đồn thị minh tinh). Ý nghĩa là: Ngôi sao truyền hình.
屯视明星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôi sao truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯视明星
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 他 的 模样 肖似 一位 明星
- Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屯›
明›
星›
视›