Đọc nhanh: 电视明星 (điện thị minh tinh). Ý nghĩa là: Ngôi sao truyền hình.
电视明星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôi sao truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视明星
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 那 是 卫星电视 的
- Đó là truyền hình vệ tinh.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 我 星期天 在家 看电视
- Chủ nhật tôi ở nhà xem tivi.
- 当 那位 英俊 的 电影明星 吻 她 的 时候 , 她 欣喜若狂
- Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
- 我 喜欢 这位 明星 的 电影
- Tôi thích những bộ phim của ngôi sao này.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
星›
电›
视›