Đọc nhanh: 小明星 (tiểu minh tinh). Ý nghĩa là: Ngôi sao nhí.
小明星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôi sao nhí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小明星
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 他 的 模样 肖似 一位 明星
- Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.
- 他 姓 盘 , 叫小明
- Anh ấy họ Bàn, tên Tiểu Minh.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 我 从小 就 有 一个 明星 梦
- Tôi đã có ước mơ trở thành ngôi sao từ khi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
明›
星›