Đọc nhanh: 超级明星 (siêu cấp minh tinh). Ý nghĩa là: Siêu sao. Ví dụ : - 报界把那个新运动员吹捧成为超级明星。 Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
超级明星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Siêu sao
超级明星:动网先锋出品游戏
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级明星
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
星›
级›
超›