星星 xīngxing
volume volume

Từ hán việt: 【tinh tinh】

Đọc nhanh: 星星 (tinh tinh). Ý nghĩa là: sao; ngôi sao, ngôi sao, ngôi sao. Ví dụ : - 我们躺在草地上看星星。 Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.. - 星星在银河中闪耀。 Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.. - 夜晚的星星很美丽。 Những ngôi sao về đêm thật đẹp.

Ý Nghĩa của "星星" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 2

星星 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sao; ngôi sao

天文学上指宇宙中能发光的天体,如夜晚天空中闪烁的恒星

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen tǎng zài 草地 cǎodì shàng kàn 星星 xīngxing

    - Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.

  • volume volume

    - 星星 xīngxing zài 银河 yínhé zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 星星 xīngxing hěn 美丽 měilì

    - Những ngôi sao về đêm thật đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. ngôi sao

比喻某些在某个领域表现出色、引人注目的人或事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 演艺界 yǎnyìjiè de 一颗 yīkē 星星 xīngxing

    - Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 运动员 yùndòngyuán shì 球队 qiúduì de 星星 xīngxing

    - Vận động viên này là ngôi sao của đội.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de xīn 星星 xīngxing

    - Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. ngôi sao

星星形状的物体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • volume volume

    - dài zhe 星星 xīngxing 形状 xíngzhuàng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan huà 星星 xīngxing

    - Các em bé thích vẽ hình ngôi sao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星星

  • volume volume

    - 黑粉 hēifěn wàng le 天空 tiānkōng yuè hēi 星星 xīngxing 越亮 yuèliàng

    - Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī 我们 wǒmen 出发 chūfā

    - Tuần sau chúng ta khởi hành.

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī 我要 wǒyào 天津 tiānjīn 出差 chūchāi

    - Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.

  • volume volume

    - xià 星期一 xīngqīyī 就要 jiùyào 演出 yǎnchū le 咱们 zánmen 得紧 déjǐn zhe liàn

    - thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī yǒu 一个 yígè 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao