Đọc nhanh: 明早 (minh tảo). Ý nghĩa là: sáng mai, ngày mai, bữa mai.
✪ 1. sáng mai
明天早上
✪ 2. ngày mai
明天
✪ 3. bữa mai
今天的下一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明早
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 从 明天 起 我会 早起
- Từ ngày mai tôi sẽ dậy sớm.
- 我们 明天 早上 出发
- Chúng tôi sẽ xuất phát vào sáng mai.
- 假使 你 同意 , 我们 明天 一清早 就 出发
- nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.
- 今天 好好 睡一觉 , 明天 一 早就 来 赶路
- hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
- 她 嘱咐 我 明天 早点 来 公司
- Cô ấy dặn tôi ngày mai đến công ty sớm.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 她 明儿 一 早就 动身
- sáng mai cô ấy lên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
早›
明›