Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Phim Ảnh Điện Ảnh

227 từ

  • 场记 chǎngjì

    ghi chép tại trường quay; thư ký trường quay; người ghi chép ở trường quay

    right
  • 大奖 dàjiǎng

    giải thưởng lớn; thưởng lớn

    right
  • 导演 dǎoyǎn

    Đạo Diễn

    right
  • 电影剧本 diànyǐng jùběn

    kịch bản phim

    right
  • 电影摄影机 diànyǐng shèyǐngjī

    máy quay phim; máy chụp hình

    right
  • 定格 dìnggé

    dừng hình ảnh (trong phim ảnh)quy cách nhất định; quy cách đã định; quy cách quy định

    right
  • 动画片 dònghuà piàn

    Phim Hoạt Hình

    right
  • 放映机 fàngyìngjī

    máy chiếu phim

    right
  • 公映 gōngyìng

    công chiếu; chiếu công khai (phim ảnh)

    right
  • 故事片 gùshìpiàn

    phim truyện

    right
  • 画外音 huàwàiyīn

    lời thuyết minh; thuyết minh (phim ảnh)

    right
  • 回顾展 huígù zhǎn

    triển lãm tái hiện quá khứ

    right
  • 纪录片 jìlùpiàn

    phim phóng sự; phim tài liệu

    right
  • 剪辑 jiǎnjí

    cắt nối biên tập; dựng phim (bộ phim)biên tập lại; in lại; chỉnh lý

    right
  • 解说 jiěshuō

    Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh

    right
  • 解说词 jiěshuō cí

    lời thuyết minh

    right
  • 经理 jīnglǐ

    Giám Đốc

    right
  • 明星 míngxīng

    Người Nổi Tiếng (Ca Sĩ, Nghệ, Sĩ)

    right
  • 内景 nèijǐng

    nội cảnh; cảnh trong nhà; cảnh trong phòng (diễn, quay phim)

    right
  • 排练 páiliàn

    Tập

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org