主义 zhǔyì
volume volume

Từ hán việt: 【chủ nghĩa】

Đọc nhanh: 主义 (chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa, chủ nghĩa (tác phong tư tưởng), chủ nghĩa (chế độ xã hội nhất định). Ví dụ : - 马克思列宁主义 chủ nghĩa Mác - Lê Nin. - 达尔文主义 chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.. - 现实主义 chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.

Ý Nghĩa của "主义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

主义 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chủ nghĩa

对客观世界、社会生活以及学术问题等所持有的系统的理论和主张

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马克思列宁主义 mǎkèsīlièníngzhǔyì

    - chủ nghĩa Mác - Lê Nin

  • volume volume

    - 达尔文主义 dáěrwénzhǔyì

    - chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.

  • volume volume

    - 现实主义 xiànshízhǔyì

    - chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.

  • volume volume

    - 浪漫主义 làngmànzhǔyì

    - chủ nghĩa lãng mạn; thuyết lãng mạn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. chủ nghĩa (tác phong tư tưởng)

思想作风

Ví dụ:
  • volume volume

    - 本位主义 běnwèizhǔyì

    - chủ nghĩa bản vị

  • volume volume

    - 自由主义 zìyóuzhǔyì

    - tự do chủ nghĩa

  • volume volume

    - 主观主义 zhǔguānzhǔyì

    - chủ nghĩa chủ quan.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. chủ nghĩa (chế độ xã hội nhất định)

一定的社会制度;政治经济体系

Ví dụ:
  • volume volume

    - 社会主义 shèhuìzhǔyì

    - xã hội chủ nghĩa

  • volume volume

    - 资本主义 zīběnzhǔyì

    - tư bản chủ nghĩa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主义

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhōng 大多数 dàduōshù 侨民 qiáomín shì 爱国主义者 àiguózhǔyìzhě

    - Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - chủ trương chính nghĩa

  • volume volume

    - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • volume volume

    - 人道主义 réndàozhǔyì

    - chủ nghĩa nhân đạo

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 身受 shēnshòu guò 殖民主义 zhímínzhǔyì de 祸害 huòhài

    - nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.

  • volume volume

    - 两次 liǎngcì 世界大战 shìjièdàzhàn dōu shì 德国 déguó 军国主义者 jūnguózhǔyìzhě 首先 shǒuxiān 启衅 qǐxìn de

    - Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 种族主义者 zhǒngzúzhǔyìzhě

    - Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì fǎn 帝国主义 dìguózhǔyì de 运动 yùndòng yòu shì 反封建 fǎnfēngjiàn de 运动 yùndòng

    - cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao