大政方针 dàzhèng fāngzhēn
volume volume

Từ hán việt: 【đại chính phương châm】

Đọc nhanh: 大政方针 (đại chính phương châm). Ý nghĩa là: chính sách lớn của chính phủ quốc gia.

Ý Nghĩa của "大政方针" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大政方针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính sách lớn của chính phủ quốc gia

major policy of the national government

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大政方针

  • volume volume

    - 方针 fāngzhēn 大计 dàjì

    - phương châm kế hoạch.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 应该 yīnggāi 颁布 bānbù 明确 míngquè de 关于 guānyú 宗教 zōngjiào 教育 jiàoyù 内容 nèiróng de 指导方针 zhǐdǎofāngzhēn

    - Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.

  • volume volume

    - 方针政策 fāngzhēnzhèngcè

    - phương châm chính sách

  • volume volume

    - de wèi rén 很大 hěndà fāng

    - Tính tình anh ấy rất hào phóng.

  • volume volume

    - 大政方针 dàzhèngfāngzhēn

    - phương châm chính sách.

  • volume volume

    - 施政 shīzhèng 方针 fāngzhēn

    - phương kế chính trị.

  • volume volume

    - tài 拘礼 jūlǐ le 反而 fǎnér nòng 大家 dàjiā 方便 fāngbiàn

    - anh câu nệ quá làm cho mọi người kém thoải mái.

  • volume volume

    - 很大 hěndà fāng 不会 búhuì 计较 jìjiào zhè 几个 jǐgè qián

    - anh ấy rất rộng rãi, không tính toán chi li đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao