方阵 fāng zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【phương trận】

Đọc nhanh: 方阵 (phương trận). Ý nghĩa là: ma trận vuông, đội hình sát cánh nhau.

Ý Nghĩa của "方阵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

方阵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ma trận vuông

行数与列数相等的矩阵

✪ 2. đội hình sát cánh nhau

旧时军事战术中军队的方形编队,每边有几列士兵,中间有军官和军旗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方阵

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 剧痛 jùtòng

    - Một cơn đau dữ dội.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 掌声 zhǎngshēng

    - vỗ tay một hồi

  • volume volume

    - 鸟飞 niǎofēi xiàng 南方 nánfāng

    - Chim bay về phía nam.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Một trận vỗ tay nhiệt liệt.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 感伤 gǎnshāng 潸然泪下 shānránlèixià

    - buồn rầu, nước mắt ròng ròng.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 尸据 shījù 我方 wǒfāng 阵地 zhèndì

    - Quân địch chiếm giữ vị trí của chúng ta.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 击破 jīpò le 敌方 dífāng 阵营 zhènyíng

    - Thành công đánh bại được đội hình của đối phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao