Đọc nhanh: 方阵 (phương trận). Ý nghĩa là: ma trận vuông, đội hình sát cánh nhau.
方阵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ma trận vuông
行数与列数相等的矩阵
✪ 2. đội hình sát cánh nhau
旧时军事战术中军队的方形编队,每边有几列士兵,中间有军官和军旗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方阵
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 敌军 尸据 我方 阵地
- Quân địch chiếm giữ vị trí của chúng ta.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 成功 击破 了 敌方 阵营
- Thành công đánh bại được đội hình của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
阵›