Đọc nhanh: 教育方针 (giáo dục phương châm). Ý nghĩa là: phương châm giáo dục.
教育方针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương châm giáo dục
关于教育方面的政策
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育方针
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 教育方针
- phương châm giáo dục
- 向 家长 普及教育 方法
- Phổ cập phương pháp giáo dục cho phụ huynh.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 现代 的 教育 方法 更加 注重 实践
- Phương pháp giáo dục hiện đại chú trọng thực hành hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
方›
育›
针›