挪动 nuódòng
volume volume

Từ hán việt: 【na động】

Đọc nhanh: 挪动 (na động). Ý nghĩa là: thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di chuyển; rê; xít. Ví dụ : - 往前挪动了几步。 di chuyển về phía trước mấy bước.. - 把墙边儿的东西挪动一下腾出地方放书架。 dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.

Ý Nghĩa của "挪动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挪动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di chuyển; rê; xít

移动位置

Ví dụ:
  • volume volume

    - 往前 wǎngqián 挪动 nuódòng le 几步 jǐbù

    - di chuyển về phía trước mấy bước.

  • volume volume

    - 墙边 qiángbiān ér de 东西 dōngxī 挪动 nuódòng 一下 yīxià 腾出 téngchū 地方 dìfāng fàng 书架 shūjià

    - dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挪动

  • volume volume

    - 一动 yīdòng dōu 不动 bùdòng

    - không hề nhúc nhích; không hề cử động.

  • volume volume

    - 往前 wǎngqián 挪动 nuódòng le 几步 jǐbù

    - di chuyển về phía trước mấy bước.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 墙边 qiángbiān ér de 东西 dōngxī 挪动 nuódòng 一下 yīxià 腾出 téngchū 地方 dìfāng fàng 书架 shūjià

    - dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà ràng 感动 gǎndòng le

    - Một câu nói đã làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Nuó , Ruó
    • Âm hán việt: Na
    • Nét bút:一丨一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSQL (手尸手中)
    • Bảng mã:U+632A
    • Tần suất sử dụng:Cao