搬兵 bānbīng
volume volume

Từ hán việt: 【ban binh】

Đọc nhanh: 搬兵 (ban binh). Ý nghĩa là: điều binh; tăng viện; tiếp viện; xin viện binh; tăng cường; trợ lực.

Ý Nghĩa của "搬兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬兵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều binh; tăng viện; tiếp viện; xin viện binh; tăng cường; trợ lực

搬取救兵, 多比喻请求援助或增加人力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬兵

  • volume volume

    - 搬救兵 bānjiùbīng

    - chuyển viện binh.

  • volume volume

    - 鸣金收兵 míngjīnshōubīng

    - Gióng chuông thu binh.

  • volume volume

    - 五十万 wǔshíwàn 兵员 bīngyuán

    - năm chục vạn quân

  • volume volume

    - 书本 shūběn 厚得 hòudé 难以 nányǐ 搬动 bāndòng

    - Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen 围着 wéizhe 子弟兵 zǐdìbīng 亲亲热热 qīnqīnrèrè 问长问短 wènchángwènduǎn

    - người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.

  • volume volume

    - 为了 wèile 富国强兵 fùguóqiángbīng 有识之士 yǒushízhīshì 纷纷 fēnfēn 提出 tíchū 变法 biànfǎ

    - Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 开始 kāishǐ 大规模 dàguīmó 征兵 zhēngbīng

    - Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.

  • volume volume

    - 乒乓球队 pīngpāngqiúduì zhèng 抓紧 zhuājǐn 赛前 sàiqián 练兵 liànbīng

    - đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao