挪威 nuówēi
volume volume

Từ hán việt: 【na uy】

Đọc nhanh: 挪威 (na uy). Ý nghĩa là: Na-uy; Norway (viết tắt là Nor. hoặc Norw.). Ví dụ : - 这是一首及其有代表性的挪威舞曲看看你们谁能跳得好 Đó là một điệu nhảy điển hình của Na Uy và ai có thể làm tốt hơn

Ý Nghĩa của "挪威" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Na-uy; Norway (viết tắt là Nor. hoặc Norw.)

挪威北欧国家,位于斯堪的纳维亚半岛西部从9世纪开始,挪威被许多小王国统治而且侵略集团到达诺曼底,冰岛,格陵兰,苏格兰和爱尔兰以外的岛屿,及新世界海岸, 挪威最终于12世纪统一并在13世纪到达它中世纪繁荣的高度1397年后它被丹麦和瑞典轮流控制1905年 获得独立奥斯陆为首都和最大城市人口4,546,123 (2003)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一首 yīshǒu 及其 jíqí yǒu 代表性 dàibiǎoxìng de 挪威 nuówēi 舞曲 wǔqǔ 看看 kànkàn 你们 nǐmen shuí néng tiào hǎo

    - Đó là một điệu nhảy điển hình của Na Uy và ai có thể làm tốt hơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挪威

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 于思 yúsāi de 样子 yàngzi hěn yǒu 威严 wēiyán

    - Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì chī le 威而钢 wēiérgāng

    - Chắc anh ấy đang dùng Viagra.

  • volume volume

    - 从属 cóngshǔ de 下级 xiàjí de 等级 děngjí 权力 quánlì huò 威望 wēiwàng de 附属 fùshǔ de

    - Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ dài duō le 威士忌 wēishìjì 带少 dàishǎo le 补给品 bǔjǐpǐn

    - Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一首 yīshǒu 及其 jíqí yǒu 代表性 dàibiǎoxìng de 挪威 nuówēi 舞曲 wǔqǔ 看看 kànkàn 你们 nǐmen shuí néng tiào hǎo

    - Đó là một điệu nhảy điển hình của Na Uy và ai có thể làm tốt hơn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Nuó , Ruó
    • Âm hán việt: Na
    • Nét bút:一丨一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSQL (手尸手中)
    • Bảng mã:U+632A
    • Tần suất sử dụng:Cao