Đọc nhanh: 拉动 (lạp động). Ý nghĩa là: Kéo; lôi kéo.
拉动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kéo; lôi kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉动
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一动 儿 就 哭
- động một tý là khóc.
- 任何 动物 都 得 拉屎
- Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.
- 拉 是 一种 土生 动物
- Dế đất là một loài động vật sống ở đất.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
拉›